Characters remaining: 500/500
Translation

clothes drier

Academic
Friendly

Giải thích về từ "clothes drier"

Định nghĩa: "Clothes drier" (hay còn gọi là "clothes dryer") một danh từ chỉ thiết bị máy móc dùng để sấy khô quần áo sau khi giặt. Thiết bị này sử dụng nhiệt để làm bay hơi nước trong quần áo, giúp cho quần áo khô nhanh chóng tiện lợi.

Cách sử dụng: - "I put my wet clothes in the clothes drier." (Tôi cho quần áo ướt vào máy sấy khô.) - "The clothes drier is broken, so I have to hang my clothes outside." (Máy sấy khô bị hỏng, vậy tôi phải treo quần áo ngoài trời.)

Biến thể: - "Tumble dryer": Đây một biến thể khác của từ "clothes drier", thường được sử dụngAnh. cũng có nghĩa tương tự, chỉ thiết bị sấy khô quần áo. - "Dryer": Đây dạng rút gọn của "clothes dryer" hoặc "tumble dryer".

Nghĩa khác: - Trong một số ngữ cảnh, "dryer" có thể chỉ bất kỳ thiết bị nào dùng để làm khô, chẳng hạn như "hair dryer" (máy sấy tóc).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Washing machine" (máy giặt): Dùng để giặt quần áo, nhưng không phải thiết bị để sấy khô. - "Spin dryer": Đây một thiết bị khác dùng để vắt khô quần áo, không phải sấy.

Idioms Phrasal verbs: - Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "clothes drier", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "drying rack" (giá treo để làm khô quần áo) khi nói về việc phơi quần áo.

Noun
  1. máy sấy khô quần áo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "clothes drier"